



Giá để xoong nồi tủ dưới FS BP7045SD304/BP7545/BP8045/BP9045
Giá liên hệ
FS DB7045SD304 (700mm)
FS DB7545SD304 (750mm)
FS DB8045SD304 (800mm)
FS DB9045SD304 (900mm)
Giá để xoong nồi tủ dưới
Chất liệu: Inox 304, dạng nan dẹt
Phiên bản bắt cánh ngăn kéo và mở cánh
Tải trọng: 25Kg
Bảo hành gỉ vĩnh viễn với phần Inox 304
Ray âm giảm chấn
Độ rộng cánh:
Kích thước sản phẩm (KT):
Độ rộng cánh: 700mm - KT: W664xD470xH205 mm
Độ rộng cánh: 750mm - KT: W714xD470xH205 mm
Độ rộng cánh: 800mm - KT: W764xD470xH205 mm
Độ rộng cánh: 900mm - KT: W864xD470xH205 mm
Mã: BP7045SD304/BP7545/BP8045/BP9045
Danh mục:  Giá xoong nồi